Có 4 kết quả:
不义 bù yì ㄅㄨˋ ㄧˋ • 不意 bù yì ㄅㄨˋ ㄧˋ • 不易 bù yì ㄅㄨˋ ㄧˋ • 不義 bù yì ㄅㄨˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
injustice
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không mong muốn, ngoài dự tính
Từ điển Trung-Anh
(1) unexpectedly
(2) unawareness
(3) unpreparedness
(2) unawareness
(3) unpreparedness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not easy to do sth
(2) difficult
(3) unchanging
(2) difficult
(3) unchanging
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
injustice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0