Có 4 kết quả:

不义 bù yì ㄅㄨˋ ㄧˋ不意 bù yì ㄅㄨˋ ㄧˋ不易 bù yì ㄅㄨˋ ㄧˋ不義 bù yì ㄅㄨˋ ㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

injustice

Bình luận 0